Bản đồ thời tiết là gì?
Bản đồ thời tiết là loại bản đồ chuyên dụng thể hiện các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, áp suất, gió, mưa, mây… trong một khu vực nhất định tại một thời điểm cụ thể. Đây là công cụ quan trọng trong dự báo thời tiết, giảng dạy địa lý, và nghiên cứu khí hậu.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Dịch Trung Việt cần chú ý những gì?
Bản đồ thời tiết tiếng Trung là gì?
气象图 / 氣象圖 (Qì xiàng tú) (Danh từ)
Tiếng Anh: Weather map
Ví dụ tiếng Trung với từ 气象图
气象员每天都要分析最新的气象图来预测天气。
Nhân viên khí tượng phải phân tích bản đồ thời tiết mới nhất mỗi ngày để dự báo thời tiết.
Meteorologists analyze the latest weather maps daily to forecast the weather.
Từ vựng liên quan
- Dự báo thời tiết tiếng Trung: 天气预报 / 天氣預報 (Tiān qì yù bào) (Danh từ)
- Nhiệt độ tiếng Trung: 温度 (Wēn dù) (Danh từ)
- Khí áp tiếng Trung: 气压 / 氣壓 (Qì yā) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Làm bài test dịch nâng cao MIỄN PHÍ
Đặc điểm và công dụng của từ này
“气象图” là công cụ trực quan thể hiện sự phân bố của các hiện tượng khí tượng trong không gian và thời gian. Nó được sử dụng trong ngành khí tượng học, hàng không, hàng hải và truyền thông để đưa ra thông tin dự báo thời tiết phục vụ cộng đồng và các ngành sản xuất.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT mà nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào?
Ứng dụng thực tế
Từ “气象图” thường xuất hiện trong sách giáo khoa, bài giảng địa lý, các bản tin thời tiết truyền hình, hoặc các báo cáo nghiên cứu khí tượng. Người học tiếng Trung chuyên ngành địa lý, môi trường, hoặc hàng không nên nắm vững từ này để áp dụng chính xác trong ngữ cảnh chuyên môn.
Khô hanh-Ẩm thấp tiếng Trung là gì?
Khô hanh-Ẩm thấp tiếng Trung là gì?
Hiện tượng sấm sét tiếng Trung là gì?