Bếp ăn nhà máy là gì?
Bếp ăn nhà máy là khu vực chuyên chế biến và phục vụ suất ăn cho công nhân, nhân viên trong các khu công nghiệp hoặc xưởng sản xuất. Bếp ăn này thường được bố trí trong khuôn viên nhà máy, đảm bảo cung cấp bữa ăn tập thể với số lượng lớn, đúng giờ và hợp vệ sinh.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ sau:
很多/从小/我/就/乐趣/喜欢,/书本/我/知识/和/看书/带给
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
工厂食堂 / 工廠食堂 (Gōng chǎng shí táng) (Danh từ)
Tiếng Anh: Factory canteen / Factory cafeteria
Ví dụ tiếng Trung với từ 工厂食堂
中午十二点,工人们排队走进工厂食堂吃午饭。
Lúc 12 giờ trưa, công nhân xếp hàng vào bếp ăn nhà máy để ăn trưa.
At noon, workers line up to enter the factory canteen for lunch.
Từ vựng liên quan
- 食堂管理员 / 食堂管理員 (Shí táng guǎn lǐ yuán) – Quản lý bếp ăn (Danh từ)
- 员工餐 / 員工餐 (Yuán gōng cān) – Suất ăn công nhân (Danh từ)
- 团体膳食 / 團體膳食 (Tuán tǐ shàn shí) – Bữa ăn tập thể (Danh từ)
- 配餐 / 配餐 (Pèi cān) – Phân phối bữa ăn (Danh từ/Động từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Đặc điểm và công dụng
Bếp ăn nhà máy cần đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm, công suất phục vụ lớn, quy trình nấu nướng công nghiệp và phân chia khẩu phần khoa học. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp chăm lo đời sống người lao động và duy trì năng suất làm việc ổn định.
Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Bếp ăn nhà máy được triển khai phổ biến trong các khu công nghiệp, nhà xưởng sản xuất, khu chế xuất hoặc doanh nghiệp có quy mô nhân sự lớn. Ngoài cung cấp bữa ăn trưa, nhiều nơi còn tổ chức bữa sáng và bữa chiều tăng ca nhằm bảo đảm sức khỏe, sự hài lòng và gắn bó của người lao động.
Lò đốt nhiên liệu sinh khối tiếng Trung là gì?
Đặt hàng theo hàng mẫu tiếng Trung là gì?
Phiếu xuất kho tiếng Trung là gì?