Buồng giam tiếng Trung là gì?

Buồng giam là gì?

Buồng giam là một căn phòng được xây dựng trong trại giam hoặc nhà tù, dùng để giam giữ người bị tạm giữ, tạm giam hoặc đã bị kết án theo quy định của pháp luật.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung

Buồng giam tiếng Trung là gì?

牢房 / 牢房 (láo fáng) (Danh từ)

Tiếng Anh: Prison cell

Ví dụ tiếng Trung với từ 牢房

他已经在牢房里待了三年了。
Anh ta đã ở trong buồng giam ba năm rồi.
He has been in the prison cell for three years.

Từ vựng liên quan

  • Nhà tù tiếng Trung: 监狱 / 監獄 (jiān yù) (Danh từ)
  • Tù nhân tiếng Trung: 囚犯 / 囚犯 (qiú fàn) (Danh từ)
  • Cán bộ trại giam tiếng Trung: 狱警 / 獄警 (yù jǐng) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Download 4 mẫu  giấy kẻ ô tập viết chữ Hán

Đặc điểm và công dụng

Buồng giam là không gian khép kín, thường có tường kiên cố, cửa sắt và hệ thống giám sát nhằm đảm bảo an ninh. Tùy theo chế độ giam giữ, mỗi buồng có thể giam 1 hoặc nhiều người. Đây là nơi thực hiện các biện pháp cưỡng chế hình sự.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Dịch Trung Việt cần chú ý những gì?

Ứng dụng thực tế

Trong các văn bản pháp luật, “buồng giam” được dùng để chỉ nơi tạm giữ, tạm giam hoặc thi hành án cho người phạm tội. Thuật ngữ này thường gặp trong luật hình sự, luật thi hành án và báo cáo về tình hình giam giữ.

Thẻ tạm trú tiếng Trung là gì?

Quyền thăm con tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận