Có mặt (cuộc họp) là gì?
Có mặt trong một cuộc họp là hành động tham gia trực tiếp vào buổi họp tại thời điểm diễn ra. Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh hành chính, hội nghị hoặc giáo dục để xác nhận sự tham dự chính thức của một cá nhân.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
出席 (chū xí) (Động từ)
Tiếng Anh: Attend
Ví dụ tiếng Trung với từ 出席
他将不会出席今天的会议。
Anh ấy sẽ không có mặt tại cuộc họp hôm nay。
He will not attend today’s meeting.
Từ vựng liên quan
- Vắng mặt tiếng Trung: 缺席 / 缺席 (quē xí) (Động từ)
- Biên bản cuộc họp tiếng Trung: 会议记录 / 會議記錄 (huì yì jì lù) (Danh từ)
- Thư mời họp tiếng Trung: 会议邀请函 / 會議邀請函 (huì yì yāo qǐng hán) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Đặc điểm và công dụng
“Có mặt” là hành động thể hiện sự tham gia chính thức. Trong công sở, cụm từ này thường được ghi chú lại trong biên bản họp để xác định người tham gia. Đây là hành vi có tính pháp lý trong các văn bản hành chính hoặc quy trình nội bộ.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB?
Ứng dụng thực tế
Trong quản trị doanh nghiệp, giáo dục, và hành chính nhà nước, “có mặt” tại các cuộc họp là căn cứ xác định trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ. Một số tổ chức quy định cụ thể tỷ lệ tham dự để đảm bảo hiệu quả hoạt động.