Có mới nới cũ là gì?
Có mới nới cũ là thành ngữ diễn tả sự thay lòng đổi dạ, yêu thích cái mới và nhanh chóng bỏ rơi hoặc không còn trân trọng những gì cũ kỹ, quen thuộc. Cụm từ thường mang sắc thái chê trách, đặc biệt trong mối quan hệ tình cảm, tiêu dùng, hoặc lối sống thiếu trung thành, thiếu trách nhiệm.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Tài chính – Kế toán
Có mới nới cũ tiếng Trung là gì?
喜新厌旧 / 喜新厭舊 (Xǐ xīn yàn jiù) (Thành ngữ)
Tiếng Anh: Prefer the new and dislike the old
Ví dụ tiếng Trung với từ 喜新厌旧
他总是喜新厌旧,换手机比别人换衣服还频繁。
Anh ta lúc nào cũng có mới nới cũ, thay điện thoại còn thường xuyên hơn thay quần áo.
He always prefers the new and dislikes the old—changing phones more often than clothes.
Từ vựng liên quan
- Thay lòng đổi dạ tiếng Trung: 变心 / 變心 (Biàn xīn) (Động từ)
- Không trung thành tiếng Trung: 不忠诚 / 不忠誠 (Bù zhōng chéng) (Tính từ)
- Tính phù phiếm tiếng Trung: 浮躁 (Fú zào) (Tính từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
500 từ vựng về SX linh kiện điện tử tiếng Trung
Đặc điểm và công dụng của từ này
“喜新厌旧” là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Trung, được sử dụng để chỉ tính cách hay xu hướng không bền lòng, dễ thay đổi. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, dùng để phê phán những người thiếu sự trung thành trong tình yêu, công việc hoặc lối sống.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Tại sao có lúc “Bên cạnh” lại dịch là “Trực thuộc”???
Ứng dụng thực tế
Từ “喜新厌旧” thường được sử dụng trong văn chương, tiểu thuyết, các bài báo xã hội, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để phê bình thái độ sống không ổn định. Người học tiếng Trung nên hiểu sắc thái nghĩa của thành ngữ này để dùng phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể.
Mộc thụ táng tiếng Trung là gì?
Tranh đính đá tiếng Trung là gì?