Đặt nội khí quản là gì?
Đặt nội khí quản là một thủ thuật y tế nhằm duy trì đường thở của bệnh nhân trong các trường hợp gặp khó khăn về hô hấp. Thủ thuật này thường được thực hiện trong các tình huống cấp cứu hoặc trong các ca phẫu thuật lớn để bảo đảm rằng bệnh nhân có thể thở trong suốt quá trình điều trị.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đặt nội khí quản tiếng Trung là gì?
Đặt nội khí quản tiếng Trung:
1# 插管 (chā guǎn) (Động từ)
2# 气管内插管 / 氣管內插管 / Qìguǎn nèi chā guǎn
Tiếng Anh: Endotracheal intubation
Ví dụ tiếng Trung với từ 插管
医生迅速为患者插管,以确保他们能够正常呼吸。
Bác sĩ nhanh chóng đặt nội khí quản cho bệnh nhân để đảm bảo họ có thể thở bình thường.
The doctor quickly performed endotracheal intubation for the patient to ensure they could breathe normally.
Từ vựng liên quan
- Khí quản tiếng Trung: 气管 (qì guǎn) (Danh từ)
- Hô hấp tiếng Trung: 呼吸 (hū xī) (Danh từ)
- Máy thở tiếng Trung: 呼吸机 (hū xī jī) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Đặc điểm và công dụng của từ đặt nội khí quản
“Đặt nội khí quản” là hành động sử dụng một ống khí quản để thông suốt đường thở của bệnh nhân, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân không thể thở một cách tự nhiên hoặc trong phẫu thuật. Việc đặt nội khí quản giúp duy trì sự thông thoáng cho đường thở và có thể kết hợp với máy thở trong trường hợp bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Ứng dụng thực tế
Đặt nội khí quản được sử dụng trong các ca phẫu thuật hoặc trong trường hợp cấp cứu khi bệnh nhân bị ngừng thở hoặc khó thở. Đây là một trong những thủ thuật y tế cơ bản nhưng quan trọng trong việc đảm bảo sự sống cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Bên cạnh đó, đặt nội khí quản còn giúp các bác sĩ trong việc kiểm soát đường thở của bệnh nhân khi họ cần hỗ trợ hô hấp thông qua máy thở trong các ca phẫu thuật kéo dài.
Thú vị về “Chợ cóc”giữa lòng Bắc Kinh
Chữa bài 5-Chào mừng đoàn đàm phán thương mại
Các từ vựng liên quan
-
- Hồi sức cấp cứu tiếng Trung: 急救 (jí jiù) (Danh từ)
- Phẫu thuật tiếng Trung: 手术 (shǒu shù) (Danh từ)
- Điều trị tiếng Trung: 治疗 (zhì liáo) (Động từ)