Giấy khai sinh là gì?
Giấy khai sinh (GKS) là văn bản pháp lý chính thức ghi nhận thông tin về ngày tháng năm sinh, tên gọi và các thông tin cơ bản của một cá nhân. Đây là một trong những giấy tờ quan trọng để chứng minh danh tính và quyền lợi hợp pháp của mỗi người, đồng thời là cơ sở để thực hiện các thủ tục hành chính sau này.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Giấy khai sinh tiếng Trung là gì?
Giấy khai sinh tiếng Trung: 出生证明/出生證明 (chū shēng zhèng míng) (Danh từ)
Tiếng Anh: Birth Certificate
Ví dụ tiếng Trung với từ 出生证明
他在学校注册时提交了他的出生证明。
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã nộp giấy khai sinh khi đăng ký vào trường.
English translation: He submitted his birth certificate when registering at the school.
Từ vựng liên quan
- Họ tên tiếng Trung: 姓名 (xìng míng) (Danh từ)
- Ngày sinh tiếng Trung: 出生日期 (chū shēng rì qī) (Danh từ)
- Chứng minh thư tiếng Trung: 身份证 (shēn fèn zhèng) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Quyền thăm con tiếng Trung là gì?
Đặc điểm và công dụng của giấy khai sinh
GKS có giá trị pháp lý cao, được cấp khi trẻ sinh ra, ghi nhận các thông tin cơ bản về người đó. Đây là cơ sở để các cá nhân thực hiện các thủ tục hành chính, bao gồm việc nhập học, cấp chứng minh nhân dân, và các quyền lợi khác. GKS giúp xác nhận quyền công dân và sự tồn tại hợp pháp của mỗi người.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践
Ứng dụng thực tế
Giấy khai sinh là một trong những giấy tờ cần thiết trong cuộc sống của mỗi người, đặc biệt là trong các thủ tục hành chính, như đăng ký học, làm hộ khẩu, hoặc xin cấp thẻ căn cước công dân. Nó là cơ sở để nhận diện và xác thực thông tin cá nhân.
Trong các tình huống pháp lý, GKS cũng được sử dụng để chứng minh quyền thừa kế, quyền lợi bảo hiểm, hoặc khi tham gia các cuộc bầu cử.
Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Các từ vựng liên quan
- Đăng ký kết hôn tiếng Trung: 结婚登记 (jié hūn dēng jì) (Danh từ)
- Thẻ căn cước tiếng Trung: 身份证 (shēn fèn zhèng) (Danh từ)
- Quyền lợi bảo hiểm tiếng Trung: 保险权益 (bǎo xiǎn quán yì) (Danh từ)
Quyển 1 – Bài 6 – Bài 7 – Có audio luyện nghe
Bộ vở tập tô từ mới theo cuốn 301 câu đàm thoại tiếng Hoa