Hủy giấy tờ là gì?
“Hủy giấy tờ” (giao dịch) là hành động làm cho một văn bản, hợp đồng, quyết định hoặc tài liệu pháp lý mất hiệu lực, không còn giá trị thi hành hoặc bị thu hồi theo quy định. Việc hủy có thể do yêu cầu của bên liên quan, phát hiện sai sót hoặc căn cứ theo luật định.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Hướng dẫn đăng ký thành viên và nhận quà tặng của website
Hủy giấy tờ tiếng Trung là gì?
1# 撤销 / 撤銷 (chè xiāo) (Động từ)
2# 取消 / Qǔxiāo
Tiếng Anh: Cancel / Revoke / Annul
Ví dụ tiếng Trung với từ 撤销
由于程序违法,该批文已被撤销。
Do quy trình vi phạm pháp luật, văn bản phê duyệt đó đã bị hủy bỏ.
Due to procedural violations, the approval document was revoked.
Từ vựng liên quan
- Thu hồi tiếng Trung: 收回 (shōu huí) (Động từ)
- Văn bản hành chính tiếng Trung: 行政文件 (xíng zhèng wén jiàn) (Danh từ)
- Hủy bỏ hiệu lực tiếng Trung: 取消效力 (qǔ xiāo xiào lì) (Cụm từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Đặc điểm và công dụng của từ này
“撤销” được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hành chính, pháp lý và quản lý nhà nước. Từ này mang tính chất pháp lý rõ ràng, thường đi kèm với quyết định, giấy phép, hợp đồng… Việc hiểu đúng từ này giúp người dùng xử lý chính xác các tình huống liên quan đến tài liệu bị vô hiệu hóa.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
TẠI SAO TÔI CỨ XUI HỌC BỘ THỦ?
Ứng dụng thực tế
Từ “撤销” thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, các thủ tục hành chính, khiếu nại – tố cáo, hoặc các tình huống liên quan đến hủy bỏ hiệu lực hợp đồng, giấy phép kinh doanh, văn bản tuyển dụng… Người làm trong lĩnh vực luật, hành chính, kế toán cần nắm rõ và dùng đúng ngữ cảnh.
Các từ vựng liên quan
- Quyết định hành chính tiếng Trung: 行政决定 / 行政決定 (xíng zhèng jué dìng) (Danh từ)
- Bị vô hiệu tiếng Trung: 无效 / 無效 (wú xiào) (Tính từ)
- Giấy phép tiếng Trung: 许可证 / 許可證 (xǔ kě zhèng) (Danh từ)