Khay trứng tiếng Trung là gì?

Khay trứng là gì?

Khay trứng là dụng cụ dùng để đựng và bảo quản trứng, thường làm bằng giấy ép, nhựa hoặc xốp. Khay được thiết kế với nhiều ô lõm hình tròn để cố định từng quả trứng, giúp tránh va chạm và vỡ trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG

Khay trứng tiếng Trung là gì?

Khay trứng tiếng Trung là gì?

蛋架 / 蛋架 (Dàn jià) (Danh từ)

Tiếng Anh: Egg tray / Egg holder

Ví dụ tiếng Trung với từ 蛋架

超市里卖的鸡蛋通常放在纸质蛋架中以防破裂。
Trứng bán trong siêu thị thường được đặt trong khay giấy để tránh bị vỡ.
Eggs sold in supermarkets are usually placed in paper egg trays to prevent breakage.

Từ vựng liên quan

  • Trứng gà tiếng Trung: 鸡蛋 / 雞蛋 (Jī dàn) (Danh từ)
  • Khay đựng tiếng Trung: 托盘 / 托盤 (Tuō pán) (Danh từ)
  • Chất liệu nhựa tiếng Trung: 塑料 (Sù liào) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “蛋架” được dùng để chỉ các loại khay, giá đỡ chuyên dụng trong ngành thực phẩm, giúp giữ trứng cố định và bảo quản tốt hơn trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, khay trứng còn có thể được tái sử dụng để làm đồ thủ công, giữ các vật nhỏ hoặc dùng trong nghiên cứu khoa học.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

500 từ vựng ngành Balo-túi xách tiếng Trung

Ứng dụng thực tế

Từ “蛋架” thường được sử dụng trong ngành bao bì thực phẩm, logistics, siêu thị, sản xuất công nghiệp và giáo dục. Đây là từ vựng cơ bản nhưng thiết yếu đối với người học tiếng Trung chuyên ngành thương mại, sản xuất, hoặc xuất nhập khẩu nông sản.

Dụng cụ mở đồ hộp tiếng Trung là gì?

Súng mồi lửa bếp gas tiếng Trung là gì?

Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận