Nhún vai là gì?
Nhún vai là hành động nâng nhẹ hai vai lên rồi hạ xuống, thường được dùng để biểu lộ sự không biết, không quan tâm, do dự hoặc bất lực. Đây là một cử chỉ phi ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, mang nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Dịch Hợp đồng tiếng Trung DỄ hay KHÓ?
Nhún vai tiếng Trung là gì?
耸耸肩 / 聳聳肩 (Sǒng sǒng jiān) (Động từ)
Tiếng Anh: Shrug one’s shoulders
Ví dụ tiếng Trung với từ 耸耸肩
他只是耸耸肩,表示自己也不清楚情况。
Anh ấy chỉ nhún vai, tỏ ý mình cũng không rõ tình hình.
He just shrugged his shoulders, indicating that he didn’t know the situation either.
Từ vựng liên quan
- Gật đầu tiếng Trung: 点头 / 點頭 (Diǎn tóu) (Động từ)
- Lắc đầu tiếng Trung: 摇头 / 搖頭 (Yáo tóu) (Động từ)
- Biểu cảm khuôn mặt tiếng Trung: 面部表情 (Miàn bù biǎo qíng) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Làm CTV dịch thuật cần chú ý những gì?
Đặc điểm và công dụng của từ này
Từ “耸耸肩” mô tả một hành động cơ thể thường gặp trong giao tiếp, giúp truyền tải thông điệp mà không cần lời nói. Đây là từ vựng hữu ích trong các tình huống miêu tả cử chỉ, viết văn, dịch truyện, hoặc học giao tiếp phi ngôn ngữ trong tiếng Trung.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Xây dựng
Ứng dụng thực tế
“耸耸肩” thường được sử dụng trong tiểu thuyết, phim ảnh, hội thoại đời thường để diễn tả trạng thái thờ ơ, do dự hoặc không biết câu trả lời. Người học tiếng Trung nên hiểu được sắc thái biểu cảm của từ này để giao tiếp tự nhiên hơn.
Tính nhạy cảm tiếng Trung là gì?
Thu hút ánh mắt tiếng Trung là gì?