Vải kaki là gì?
Vải kaki là loại vải dày, bền chắc, thường được dệt bằng sợi cotton hoặc sợi tổng hợp, có khả năng chống nhăn và giữ form tốt. Đây là chất liệu phổ biến trong ngành may mặc, đặc biệt dùng để may đồng phục, quần tây, áo khoác hoặc trang phục công sở, quân đội.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Tại sao có lúc “Bên cạnh” lại dịch là “Trực thuộc”???
Vải kaki tiếng Trung là gì?
卡其布 / 卡其布 (Kǎ qí bù) (Danh từ)
Tiếng Anh: Khaki fabric
Ví dụ tiếng Trung với từ 卡其布
这条裤子是用耐磨的卡其布做的,非常适合工作穿。
Chiếc quần này được làm từ vải kaki chống mài mòn, rất phù hợp để mặc đi làm.
These pants are made of durable khaki fabric, perfect for workwear.
Từ vựng liên quan
- Vải cotton tiếng Trung: 棉布 (Mián bù) (Danh từ)
- Vải dày tiếng Trung: 厚布 (Hòu bù) (Danh từ)
- Đồng phục tiếng Trung: 制服 (Zhì fú) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
500 từ chuyên ngành giày tiếng Trung
Đặc điểm và công dụng của từ này
Từ “卡其布” mô tả một loại vải bền, ít nhăn, giữ phom tốt và thường có màu be, xanh rêu hoặc màu lính. Đây là chất liệu được sử dụng rộng rãi trong thời trang nam, đồng phục công sở và quân đội. Vải kaki không chỉ phổ biến ở Trung Quốc mà còn là một thuật ngữ thông dụng trong quốc tế.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Chữa bài 3-Chia tay đoàn đại biểu của chuyến thăm về nước
Ứng dụng thực tế
Từ “卡其布” thường xuất hiện trong các tài liệu ngành may mặc, thời trang, sản xuất đồng phục, quân phục. Người học tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật, dệt may hoặc xuất nhập khẩu hàng dệt nên ghi nhớ từ này để sử dụng trong hợp đồng, báo giá hoặc mô tả sản phẩm.
Vải tuyết mưa tiếng Trung là gì?
Nuôi tằm ươm tơ tiếng Trung là gì?