Vật liệu từ mềm

Bài tập xếp từ cho trước thành câu, có đáp áp, MIỄN PHÍ – truy cập ngay

Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung

Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修

Giải mã hiện tượng không có vân tay

Phân biệt 代表处và办事处

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

 

vl tu mem

软磁材料 / 軟磁材料

Ruǎncí cáiliào

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục Nguyên vật liệu

—–

Kết bạn hoặc follow
FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:

https://www.facebook.com/NhungLDTTg

—–

Để lại một bình luận