Vật tư y tế là gì?
Vật tư y tế là các sản phẩm, thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe, khám chữa bệnh, phòng ngừa dịch bệnh và phục hồi chức năng. Đây là thành phần thiết yếu trong hệ thống y tế, bao gồm từ khẩu trang, găng tay, ống tiêm đến máy thở, dụng cụ mổ và nhiều loại thiết bị hỗ trợ khác.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Tài chính – Kế toán
Vật tư y tế tiếng Trung là gì?
医疗用品 / 醫療用品 (Yī liáo yòng pǐn) (Danh từ)
Tiếng Anh: Medical supplies
Ví dụ tiếng Trung với từ 医疗用品
医院正在采购一批急需的医疗用品以应对疫情。
Bệnh viện đang mua một lô vật tư y tế cần thiết để ứng phó với dịch bệnh.
The hospital is purchasing a batch of urgently needed medical supplies to deal with the epidemic.
Từ vựng liên quan
- Dụng cụ y tế tiếng Trung: 医疗器械 / 醫療器械 (Yī liáo qì xiè) (Danh từ)
- Trang thiết bị bệnh viện tiếng Trung: 医院设备 / 醫院設備 (Yī yuàn shè bèi) (Danh từ)
- Dụng cụ bảo hộ tiếng Trung: 防护用品 / 防護用品 (Fáng hù yòng pǐn) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Đặc điểm và công dụng của từ này
Từ “医疗用品” bao gồm các loại vật tư sử dụng một lần và nhiều lần trong y học, dùng cho chẩn đoán, điều trị, chăm sóc và phòng ngừa bệnh tật. Đây là thuật ngữ cơ bản và quan trọng trong ngành y, dược, logistics y tế, và cả lĩnh vực xuất nhập khẩu thiết bị y tế.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 1
Ứng dụng thực tế
Từ “医疗用品” thường được sử dụng trong hợp đồng cung cấp thiết bị, hồ sơ nhập khẩu, văn bản ngành y tế, giáo trình đào tạo điều dưỡng và bác sĩ. Người học tiếng Trung chuyên ngành y hoặc làm việc trong lĩnh vực cung ứng y tế cần nắm vững cách dùng từ này.
Băng keo lụa y tế tiếng Trung là gì?