Buồng tắm khí là gì?
Buồng tắm khí là thiết bị chuyên dụng được lắp đặt tại lối ra vào phòng sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn hoặc tạp chất trên cơ thể và quần áo của người lao động bằng các luồng khí tốc độ cao. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống kiểm soát ô nhiễm trong các ngành công nghiệp yêu cầu môi trường sạch như điện tử, y tế, dược phẩm và thực phẩm.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
– Bạn làm bài tập xếp câu MIỄN PHÍ này, tự dịch và check đáp án nhé:
空气浴尘室 / 空氣浴塵室 (kōng qì yù chén shì) (Danh từ)
Tiếng Anh: Air Shower Room
Ví dụ tiếng Trung với từ 空气浴尘室
进入无尘车间前,必须先经过空气浴尘室,以去除身上的尘埃与细菌。
Trước khi vào xưởng sạch, phải đi qua buồng tắm khí để loại bỏ bụi và vi khuẩn trên cơ thể.
Before entering a cleanroom, one must pass through the air shower room to remove dust and bacteria.
Từ vựng liên quan
- Phòng sạch tiếng Trung: 洁净室 / 潔淨室 (jié jìng shì) (Danh từ)
- Buồng khí tiếng Trung: 风淋室 / 風淋室 (fēng lín shì) (Danh từ)
- Lọc không khí tiếng Trung: 空气过滤 / 空氣過濾 (kōng qì guò lǜ) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học
Đặc điểm và công dụng của buồng tắm khí
Buồng tắm khí giúp kiểm soát hiệu quả mức độ ô nhiễm hạt bụi và vi khuẩn trước khi vào môi trường sản xuất. Thiết bị hoạt động bằng cách thổi khí sạch ở tốc độ cao từ nhiều hướng lên cơ thể người sử dụng trong vài giây, đảm bảo không mang chất bẩn vào không gian sạch. Buồng thường được làm bằng thép không gỉ và có thể tùy chỉnh kích thước theo nhu cầu.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Ứng dụng thực tế
Buồng tắm khí được sử dụng phổ biến tại nhà máy điện tử, phòng thí nghiệm, khu sản xuất dược phẩm, và bệnh viện. Ngoài ra, còn được tích hợp trong các khu vực kiểm soát vi sinh để đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt.
Mực chống giả tiếng Trung là gì?
Phiếu xuất kho tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Khử trùng tiếng Trung: 消毒 (xiāo dú) (Động từ)
- Áp suất không khí tiếng Trung: 空气压力 / 空氣壓力 (kōng qì yā lì) (Danh từ)
- Thiết bị lọc tiếng Trung: 过滤设备 / 過濾設備 (guò lǜ shè bèi) (Danh từ)
Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc
Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!