Người bán hàng rong là gì?
Người bán hàng rong là những cá nhân hoặc nhóm người bán các mặt hàng như thực phẩm, đồ dùng, hay các sản phẩm nhỏ lẻ tại các khu vực công cộng, vỉa hè, hoặc đường phố. Họ thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác, hoặc dựng quầy hàng tạm thời để bán sản phẩm của mình. Đây là một hình thức buôn bán phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Người bán hàng rong tiếng Trung là gì?
街头小贩 / 街頭小販 (jiē tóu xiǎo fàn) (Danh từ)
Tiếng Anh: Street Vendor
Ví dụ tiếng Trung với từ 街头小贩
在城市的每个角落,你都能看到街头小贩售卖各种美食和小商品。
Ở mọi góc phố trong thành phố, bạn đều có thể thấy người bán hàng rong bán đủ loại món ăn và hàng hóa nhỏ.
In every corner of the city, you can see street vendors selling various foods and small goods.
Từ vựng liên quan
- Bán hàng vỉa hè tiếng Trung: 街边卖 (jiē biān mài) (Động từ)
- Khu chợ đường phố tiếng Trung: 街市 (jiē shì) (Danh từ)
- Thực phẩm đường phố tiếng Trung: 街头食品 (jiē tóu shí pǐn) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计
Đặc điểm và công dụng của người bán hàng rong
Người bán hàng rong đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm thiết yếu, đặc biệt là thực phẩm cho những người không có thời gian hoặc điều kiện để đến các cửa hàng lớn. Họ giúp tạo sự đa dạng trong các lựa chọn tiêu dùng và thường có giá cả phải chăng. Ngoài ra, người bán hàng rong cũng góp phần làm cho khu vực đô thị trở nên sôi động và phong phú hơn.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Quyển 1 – Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe
Ứng dụng thực tế
Người bán hàng rong được tìm thấy phổ biến tại các thành phố, đặc biệt là ở các khu vực đông đúc, nơi nhu cầu tiêu dùng hàng hóa nhanh, tiện lợi và giá cả hợp lý. Họ thường bán các loại thực phẩm tươi sống, đồ ăn nhanh, và nhiều sản phẩm nhỏ lẻ phục vụ cho cuộc sống hàng ngày của người dân.
Cảnh sát khu vực tiếng Trung là gì?
Nhân viên kinh doanh tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Chợ đêm tiếng Trung: 夜市 (yè shì) (Danh từ)
- Sản phẩm đường phố tiếng Trung: 街头商品 (jiē tóu shāng pǐn) (Danh từ)
- Đồ ăn nhanh tiếng Trung: 快餐 (kuài cān) (Danh từ)