Sức chịu đựng của con người có giới hạn tiếng Trung là gì?

Sức chịu đựng của con người có giới hạn là gì?

“Sức chịu đựng của con người có giới hạn” là một cách diễn đạt thể hiện rằng con người không thể mãi nhẫn nhịn, chịu đựng hoặc cam chịu mãi mãi. Khi sự chịu đựng vượt quá giới hạn, con người có thể phản kháng, từ bỏ hoặc bộc phát cảm xúc tiêu cực. Cụm này thường được dùng để nhấn mạnh giới hạn tâm lý và cảm xúc trong các tình huống căng thẳng, bất công hoặc áp lực kéo dài.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:

Hợp đồng-KD; Tài chính – Kế toán;  Xây dựng; ….

Sức chịu đựng của con người có giới hạn tiếng Trung là gì?

Sức chịu đựng của con người có giới hạn tiếng Trung là gì?

人的忍耐是有限度的 (rén de rěn nài shì yǒu xiàn dù de) (Câu hoàn chỉnh)

Tiếng Anh: Human endurance has its limits

Ví dụ tiếng Trung với câu 人的忍耐是有限度的

不要一直压榨别人,人的忍耐是有限度的。
Đừng mãi ép buộc người khác, sức chịu đựng của con người có giới hạn.
Don’t keep pushing others—human endurance has its limits.

Từ vựng liên quan

  • Nhẫn nhịn tiếng Trung: 忍耐 (rěn nài) (Động từ)
  • Áp lực tiếng Trung: 压力 / 壓力 (yā lì) (Danh từ)
  • Giới hạn tiếng Trung: 限度 (xiàn dù) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

500 từ ngành BAO BÌ – ĐÓNG GÓI tiếng Trung

Đặc điểm và công dụng của cụm từ này

Câu “人的忍耐是有限度的” thường được dùng để cảnh báo rằng việc gây áp lực, đối xử không công bằng hoặc dồn nén cảm xúc sẽ dẫn đến hậu quả vì con người không thể chịu đựng mãi mãi. Đây là cách nói vừa lý trí vừa giàu cảm xúc, thường thấy trong các cuộc tranh luận, văn học hoặc phát biểu.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?

Ứng dụng thực tế

Câu này có thể được sử dụng trong cả đời sống cá nhân lẫn trong môi trường làm việc hoặc xã hội, khi bạn muốn thể hiện giới hạn về sức chịu đựng. Là một cách biểu đạt văn minh nhưng rõ ràng về sự cần thiết phải thay đổi hoặc được tôn trọng.

Loay hoay tiếng Trung là gì?

Thu hút ánh mắt tiếng Trung là gì?

Các từ vựng liên quan

  • Kiên nhẫn tiếng Trung: 耐心 (nài xīn) (Danh từ)
  • Vỡ oà tiếng Trung: 爆发 / 爆發 (bào fā) (Động từ)
  • Chịu đựng lâu dài tiếng Trung: 长期忍受 / 長期忍受 (cháng qī rěn shòu) (Động từ)


Nghe truyện Admin dịch và đọc nhé!

Để lại một bình luận