Máy bào là gì?
Máy bào là thiết bị cơ khí được sử dụng để gia công bề mặt phẳng hoặc tạo các hình dạng đặc biệt cho các vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa. Máy bào giúp làm phẳng và loại bỏ các lớp vật liệu dư thừa, tạo ra bề mặt mịn màng, đảm bảo tính chính xác cao trong quá trình gia công.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Máy bào tiếng Trung là gì?
Máy bào tiếng Trung: 刨床 (bào chuáng) (Danh từ)
Tiếng Anh: Planer
Ví dụ tiếng Trung với từ 刨床
工人使用刨床将木板表面抛光,使其更加平整。
Dịch tiếng Việt: Công nhân sử dụng máy bào để làm bóng bề mặt tấm gỗ, giúp nó trở nên phẳng hơn.
English translation: The worker uses a planer to smooth the surface of the wood panel, making it more even.
Từ vựng liên quan
- Gia công tiếng Trung: 加工 (jiā gōng) (Động từ)
- Máy gia công tiếng Trung: 加工机 (jiā gōng jī) (Danh từ)
- Bề mặt tiếng Trung: 表面 (biǎo miàn) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Máy bơm trục vít tiếng Trung là gì?
Đặc điểm và công dụng của máy bào
Máy bào có khả năng loại bỏ các lớp vật liệu thừa trên bề mặt, tạo ra độ phẳng chính xác cho các sản phẩm. Máy bào thường được sử dụng trong các xưởng gia công gỗ, kim loại và nhựa để chế tạo các chi tiết có bề mặt mịn, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao. Ngoài ra, máy còn giúp cải thiện năng suất sản xuất, tiết kiệm thời gian gia công.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Ứng dụng thực tế
Máy bào được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế biến gỗ, xây dựng và sản xuất kim loại. Nó giúp làm phẳng các bề mặt gỗ, kim loại, nhựa, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho các sản phẩm. Máy bào cũng có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết phức tạp với các yêu cầu về độ chính xác và độ mịn cao.
Máy không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm thiểu các sai sót trong quá trình gia công, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
Máy bơm thử áp tiếng Trung là gì?
Chữa bài 3-Chia tay đoàn đại biểu của chuyến thăm về nước
Các từ vựng liên quan
- Máy cưa tiếng Trung: 锯床 (jù chuáng) (Danh từ)
- Máy phay tiếng Trung: 铣床 (xǐ chuáng) (Danh từ)
- Máy tiện tiếng Trung: 车床 (chē chuáng) (Danh từ)
Phiên dịch tiếng Trung văn phòng dịch những gì?
Dịch Việt-Trung cần chú ý những gì?