Số trung bình cộng là gì?
Số trung bình cộng là một trong những phép toán cơ bản trong thống kê, được tính bằng cách cộng tất cả các giá trị trong một tập hợp dữ liệu lại với nhau rồi chia cho số lượng các giá trị. Số trung bình cộng giúp phản ánh giá trị trung bình của tập dữ liệu và thường được sử dụng trong các nghiên cứu, phân tích dữ liệu và dự báo.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Số trung bình cộng tiếng Trung là gì?
1# 算术平均值 / 算術平均值(suàn shù píng jūn zhí) (Danh từ)
2# 算术平均数 / 算術平均數 / Suànshù píngjūn shù (Danh từ)
Tiếng Anh: Arithmetic Mean
Ví dụ tiếng Trung với từ 算术平均值
为了计算学生的成绩,老师会根据每个学生的考试分数来计算算术平均值。
Để tính toán điểm của học sinh, giáo viên sẽ tính số trung bình cộng dựa trên điểm thi của mỗi học sinh.
To calculate students’ grades, the teacher will compute the arithmetic mean based on each student’s exam score.
Từ vựng liên quan
- Phương sai tiếng Trung: 方差 (fāng chā) (Danh từ)
- Độ lệch chuẩn tiếng Trung: 标准差 (biāo zhǔn chā) (Danh từ)
- Giá trị trung bình tiếng Trung: 中位数 (zhōng wèi shù) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Đặc điểm và công dụng của số trung bình cộng
Số trung bình cộng là một công cụ quan trọng trong việc tổng hợp dữ liệu. Nó giúp cung cấp cái nhìn tổng quát về mức độ trung bình của một tập hợp các số liệu, rất hữu ích trong việc phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định. Số trung bình cộng đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, tài chính và giáo dục.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
Đề #1 – luyện thi HSK 4 online – Miễn phí
Ứng dụng thực tế
Số trung bình cộng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính (để tính giá trị trung bình của cổ phiếu), giáo dục (để tính điểm trung bình của học sinh), và nghiên cứu thị trường (để phân tích dữ liệu từ các cuộc khảo sát). Nó giúp các chuyên gia đưa ra những quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu tổng hợp.
Gala Dinner tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Đo lường thống kê tiếng Trung: 统计量 (tǒng jì liàng) (Danh từ)
- Dữ liệu tiếng Trung: 数据 (shù jù) (Danh từ)
- Thống kê mô tả tiếng Trung: 描述性统计 (miáo shù xìng tǒng jì) (Danh từ)
Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin
và luyện nghe tiếng Trung nhé!