Lời lẽ tục tĩu là gì?
Lời lẽ tục tĩu là những cách nói thiếu văn hóa, mang tính xúc phạm, thô tục hoặc khiêu dâm, thường khiến người nghe cảm thấy khó chịu, bị xúc phạm hoặc không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Đây là ngôn ngữ bị coi là không lịch sự và thường bị cấm hoặc tránh dùng trong các môi trường nghiêm túc.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
Cấp độ DỄ; cấp đô VỪA; cấp độ KHÓ
Lời lẽ tục tĩu tiếng Trung là gì?
1# 下流话 / 下流話 (xià liú huà) (Danh từ)
2# 亵渎语言 / 褻瀆語言 / Xièdú yǔyán
Tiếng Anh: Vulgar words / Obscene language
Ví dụ tiếng Trung với từ 下流话
他说了一些令人反感的下流话,被老师严厉批评了。
Cậu ta đã nói vài lời tục tĩu gây phản cảm và bị thầy giáo khiển trách nghiêm khắc.
He said some offensive vulgar words and was severely criticized by the teacher.
Từ vựng liên quan
- Lời nói thô tục tiếng Trung: 粗话 / 粗話 (cū huà) (Danh từ)
- Lăng mạ tiếng Trung: 辱骂 / 辱罵 (rǔ mà) (Động từ)
- Ngôn ngữ khiêu dâm tiếng Trung: 色情语言 / 色情語言 (sè qíng yǔ yán) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
DOWNLOAD BẢNG TRA CHỮ NÔM SAU THẾ KỶ 17
Đặc điểm và công dụng của từ này
Từ “下流话” thường xuất hiện trong các tình huống tiêu cực như tranh cãi, xúc phạm hoặc thể hiện thiếu tôn trọng người khác. Trong văn viết hay truyền thông, từ này còn được sử dụng để phê phán hành vi lệch chuẩn về mặt đạo đức hoặc văn hóa giao tiếp.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Kinh nghiệm học viết và nhớ chữ Hán
Ứng dụng thực tế
Trong cuộc sống và giáo dục, từ này thường được dùng để cảnh báo hoặc lên án hành vi thiếu lịch sự, đặc biệt là trong trường học, nơi làm việc, hoặc không gian công cộng. Người học tiếng Trung cần hiểu rõ nghĩa và mức độ nhạy cảm của từ để sử dụng một cách phù hợp.
Người đón tay em bé tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Vô văn hóa tiếng Trung: 没教养 / 沒教養 (méi jiào yǎng) (Tính từ)
- Không lịch sự tiếng Trung: 不礼貌 / 不禮貌 (bù lǐ mào) (Tính từ)
- Hành vi sai trái tiếng Trung: 不当行为 / 不當行為 (bù dàng xíng wéi) (Danh từ)
Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin
và luyện nghe tiếng Trung nhé!