Tiền sử bệnh

Hướng dẫn LÀM BÀI TẬP DỊCH NÂNG CAO và TIP CHECK ĐÁP ÁN NHANH

Bài tập dịch Trung-Việt 73

Bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ

– VD câu này: //商务//自己/了解/太少/方面/觉得/

"Tiền sử bệnh" tiếng Trung là gì?

既往史 / Jìwǎng shǐ

过去病史 / 過去病史 / Guòqù bìngshǐ

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục Y-DƯỢC-BỆNH

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

 

Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin

và luyện nghe tiếng Trung nhé!

Bài luyện nghe: Triết lý của ĐH Harvard

 

Để lại một bình luận