Phin pha Cà-phê

Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修

Bơm tiêm ra đời từ bao giờ?

Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung 

Bài 18 – Q2 – Hướng dẫn làm bài tập 3-4-5 

Bài tập 组句 câu 91-100 – HSK5 – HSK6

4 loại bệnh không nên ăn tỏi

Phin pha Cà-phê tiếng Trung là gì?; học tiếng Trung miễn phí, từ điển tiếng Trung

金属滤网 / 金屬濾網 / Jīnshǔ lǜ wǎng

金属咖啡过滤器 / 金屬咖啡濾網 / Jīnshǔ kāfēi lǜ wǎng

 

Cà-phê pha phin

手冲咖啡法 / 手沖咖啡法 / Shǒu chōng kāfēi fǎ

 

Giấy lọc cà-phê

咖啡濾紙 / 咖啡濾紙 / Kāfēi lǜzhǐ 

— 

Luyện nghe tiếng Trung: tại đây

 

Để lại một bình luận