Tôn sóng tiếng Trung là gì?
Trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất vật liệu lợp mái, “tôn sóng” là vật liệu phổ biến nhờ đặc tính bền nhẹ, dễ thi công và giá thành hợp lý. Việc nắm vững tên tiếng Trung của tôn sóng không chỉ giúp ích cho học tập, phiên dịch kỹ thuật mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc tìm kiếm tài liệu, giao dịch quốc tế liên quan đến lĩnh vực xây dựng và cơ khí.
Tôn sóng tiếng Trung là gì?
Tôn sóng tiếng Trung: 波纹钢板 (bō wén gāng bǎn)
Tiếng Anh: Corrugated steel sheets
Trong đó:
波纹 (bō wén) nghĩa là “sóng lượn” hoặc “vân sóng”,
钢板 (gāng bǎn) nghĩa là “tấm thép” hoặc “tấm kim loại”.
Vì vậy, 波纹钢板 (bō wén gāng bǎn) được dùng để chỉ các loại tấm tôn kim loại được dập sóng nhằm tăng độ cứng, thường sử dụng trong các công trình lợp mái, xây dựng nhà xưởng, kho bãi.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Ví dụ tiếng Trung với từ 波纹钢板
在工业建筑中,波纹钢板被广泛应用于屋顶和墙体结构,以提高整体强度和防护性能。
Dịch tiếng Việt: Trong các công trình công nghiệp, tôn sóng được sử dụng rộng rãi cho kết cấu mái và tường để nâng cao độ bền tổng thể và khả năng bảo vệ.
English translation: In industrial buildings, corrugated steel sheets are widely used for roofing and wall structures to enhance overall strength and protection.
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Đặc điểm và công dụng của tôn sóng
Tôn sóng có cấu tạo là các tấm kim loại mỏng được tạo hình sóng đều đặn để gia tăng độ chịu lực. Bề mặt tôn thường được phủ lớp kẽm, nhôm hoặc sơn tĩnh điện để chống oxy hóa và tăng tuổi thọ sản phẩm. Với đặc tính nhẹ, dễ lắp đặt và khả năng chống thấm nước tốt, tôn sóng được sử dụng rộng rãi trong thi công mái nhà dân dụng, nhà xưởng công nghiệp và nhiều công trình khác.
Ứng dụng thực tế
- Thi công mái nhà dân dụng và biệt thự.
- Lợp mái nhà xưởng, nhà kho, nhà xe.
- Vách ngăn công trình tạm.
- Kết cấu mái trong các dự án xây dựng công nghiệp.
Các từ vựng liên quan
- Tôn lạnh tiếng Trung: 冷轧钢板 (lěng zhà gāng bǎn)
- Tôn kẽm tiếng Trung: 镀锌钢板 (dù xīn gāng bǎn)
- Tấm lợp kim loại tiếng Trung: 金属屋面板 (jīn shǔ wū miàn bǎn)