Rau diếp cá tiếng Trung là gì? – Rau diếp cá, với tên khoa học Houttuynia cordata Thunb., là một loài thực vật thân thảo, mọc bò, thuộc họ Giấp cá (Saururaceae), phổ biến ở các vùng ẩm ướt của châu Á, bao gồm Việt Nam.
Loài cây này còn có các tên goi khác như giấp cá, dấp cá, lá giấp, rau giấp, rau vẹn, ngư tinh thảo, tập thái.
Từ lâu, rau diếp cá đã được biết đến không chỉ là một loại rau ăn sống quen thuộc mà còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, nhờ vào những đặc tính sinh học và thành phần hóa học độc đáo của nó.
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
Về mặt thực vật học, rau diếp cá có thân mảnh, màu xanh hoặc hơi tím, lá hình tim, mọc so le, có mùi tanh đặc trưng (do đó có tên gọi diếp cá). Hoa của cây nhỏ, màu trắng, mọc thành bông ở ngọn thân.
Cây diếp cá ưa ẩm, thường mọc hoang ở những nơi đất ẩm ướt, ven bờ ruộng, bờ mương hoặc được trồng làm rau và thuốc.
Làm bài tập xếp câu – click check đáp án – MIỄN PHÍ
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
鱼腥草 / 魚腥草
Yú xīng cǎo
在中国南方,很多人喜欢凉拌鱼腥草,认为它有清热解毒的功效。
Ở miền Nam Trung Quốc, nhiều người thích trộn gỏi rau diếp cá, cho rằng nó có công dụng thanh nhiệt giải độc.
有些人不太习惯鱼腥草特殊的味道,但它的营养价值很高。
Một số người không quen với mùi đặc biệt của rau diếp cá, nhưng giá trị dinh dưỡng của nó rất cao.
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN nhé!
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Phân tích thành phần hóa học của rau diếp cá cho thấy sự hiện diện của nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng.
Tinh dầu là một trong những thành phần chủ yếu, chứa các monoterpen và sesquiterpen, trong đó đáng chú ý là methyl nonyl ketone và decanal, góp phần tạo nên mùi đặc trưng của cây.
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học
Ngoài ra, rau diếp cá còn chứa flavonoid (như quercetin, hyperin), alkaloid, polyphenol và các khoáng chất thiết yếu.
Trong ẩm thực, rau diếp cá thường được dùng để ăn sống kèm với các món gỏi, nộm, hoặc cuốn, mang lại vị hơi chua, chát nhẹ và mùi thơm đặc trưng, kích thích vị giác.
Download TỪ ĐIỂN TRUNG-VIỆT 60.000 từ
Kinh nghiệm học viết và nhớ chữ Hán
Ở một số nơi, rau diếp cá còn được chế biến thành các món salad hoặc nước ép giải nhiệt.
Trong y học cổ truyền, rau diếp cá được coi là một vị thuốc có tính mát, vị cay, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, lợi tiểu, tiêu thũng, sát trùng.
Nó thường được sử dụng để điều trị các chứng như mụn nhọt, rôm sảy, viêm nhiễm đường tiết niệu, trĩ, và các vấn đề về tiêu hóa. Nhiều bài thuốc dân gian sử dụng rau diếp cá đơn lẻ hoặc kết hợp với các vị thuốc khác để tăng cường hiệu quả điều trị.
500 từ ngành TẤM XỐP tiếng Trung
500 từ vựng về SX linh kiện điện tử tiếng Trung
Các nghiên cứu khoa học hiện đại cũng đã chứng minh nhiều tác dụng dược lý của rau diếp cá, bao gồm khả năng kháng khuẩn, kháng virus (đặc biệt là virus herpes simplex), kháng viêm, lợi tiểu, chống oxy hóa và thậm chí có tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị một số loại ung thư.
Các hoạt chất như flavonoid và tinh dầu trong rau diếp cá được cho là đóng vai trò quan trọng trong các tác dụng này.
Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
Tại sao dân công sở phải ngủ trưa?