- Làm bài tập xếp câu – click check đáp án – MIỄN PHÍ
- 她/把/放在/的/桌子上/一束/花儿/手中
- 你看/我妈/这条/给/项链/怎么样?/买
- Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Phân biệt 代表处và办事处
-
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
-
Tôm hùm đất tiếng Trung là gì?
- 小龙虾 / 小龍蝦
- Xiǎo lóngxiā
- 小龙虾肉味鲜美,蛋白质含量高,是营养价值较高的动物性食品,
- 已成为中国城乡居民餐桌上的美味佳肴;
- —
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG –
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE – HDO
- —
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Tại sao dân công sở phải ngủ trưa?