- Làm bài tập xếp câu – click check đáp án – MIỄN PHÍ
- 他们/欣赏/英文水平/我/和/写作能力/对/也/很/的
- 对/满意/的/人事部/我/相当/资料
- Bài tập dịch 74 – 林中睡美人 – Có audio
-
-
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
-
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
-
Body painting tiếng Trung là gì?
-
人体彩绘 / 人體彩繪
- Réntǐ cǎihuì
- 身体彩绘 / 身體彩繪
- Shēntǐ cǎihuì
- 体绘 / 體繪
- Tǐ huì
- 人体彩绘,又称纹身彩绘,即在光滑的皮肤上,用植物颜料绘出一件美丽的华服,具有特殊的美感。一般来说人体彩绘不伤害皮肤,也不怕水洗,无疼痛感,色彩鲜艳,图案多变。
- —
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG –
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE – HDO
- —
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!