- Làm bài tập xếp câu – click check đáp án – MIỄN PHÍ
- 主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我
- 买/去/她/超市/的/水果/准备/打折/些
- Bài tập dịch 74 – 林中睡美人 – Có audio
-
-
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
-
Con tê tê tiếng Trung là gì?
-
穿山甲 / Chuānshānjiǎ
-
Pangolin
-
是鳞甲目、穿山甲科的哺乳动物。头体长42-92厘米,尾长28-35厘米,体重2-7千克;鳞片与体轴平行,共15-18列。尾巴上另有纵向鳞片9-10片。鳞片棕褐色,老年兽的鳞片边缘橙褐或灰褐色,幼兽尚未角化的鳞片呈黄色。吻细长。
- —
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG –
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE – HDO
- —
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
Truyện ngôn tình hay
- BÍ MẬT VƯỜN HOA HỒNG
-