-
- Làm bài tập xếp câu – click check đáp án – MIỄN PHÍ
- 招待费/财务/预算/业务/会计部/支出/负责/的/编制
- 往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子
- Bài tập dịch 74 – 林中睡美人 – Có audio
-
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
- Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
-
Bệnh còi xương tiếng Trung là gì?
-
佝偻病 / 佝僂病 / Gōulóubìng
Rickets
-
在婴儿期较为常见,是由于维生素D缺乏引起体内钙、磷代谢紊乱,而使骨骼钙化不良的一种疾病。佝偻病发病缓慢,不容易引起重视。佝偻病使小儿抵抗力降低,容易合并肺炎及腹泻等疾病,影响小儿生长发育。
- —
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG –
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE – HDO
- —
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
Truyện ngôn tình hay
- BÍ MẬT VƯỜN HOA HỒNG