Kết nối, móc nối

Làm bài tập xếp câu – click check đáp án – MIỄN PHÍ

/运输费/相互/双方/竞争性//提供/具有

使用费/结算/季度/采用/方式/延期

Cách nấu món THỊT BÒ XÀO DỨA (THƠM)

Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 

Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

Kết nối, móc nối

对接 / 對接 / Duìjiē

Quay lại Trang chủ

Tham khảo từ chuyên ngành Bảo hiểm

Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án

___

ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG –

ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE – HDO

Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc

Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!

Truyện vụ án hay

KẺ HAI MẶT