Long trời lở đất

Làm Bài tập xếp câu đúng có phân tích đáp án – MIỄN PHÍ

无菌/开始/了/一次性/生产/注射器/规模化

用/都/希望/自己/的/自身价值/来/能力/每个人/证明

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

 

Long trời lở đất tiếng Trung là gì?

翻天覆地 / 翻天覆地
Fāntiānfùdì

Quay lại Trang chủ

Mời bạn tham gia group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Kênh YT của trang: Tiếng Trung tổng hợp