Nâng mũi

Làm Bài tập xếp câu đúng có phân tích đáp án – MIỄN PHÍ

标准/乙方/的/应/和/商品/按照/甲方/的/要求、/甲方/数量/提供/地点/向/符合

时代/有关/气候/与/工业化/变化

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

 

Nâng mũi tiếng Trung là gì?

隆鼻 / Lóng bí / Rhinoplasty

Quay lại Trang chủ

Mời bạn tham gia group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Kênh YT của trang: Tiếng Trung tổng hợp