Chữa lành

Bài tập dịch 2-欢送词

CỨ DỊCH SAI khi cuộc đời cho phép

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

chua lanh

疗愈 / 療癒 (ĐT)
Liáo yù / Healing

Danh từ: Sự chữa lành

Nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh: Thư giãn; Điều trị tâm lý

  • 听音乐是一种很好的疗愈方式。 (Tīng yīnyuè shì yī zhǒng hěn hǎo de liáo yù fāngshì.) – Nghe nhạc là một cách chữa lành rất tốt.
  • 在自然中漫步,能让我感到疗愈。 (Zài zìrán zhōng màn bù, néng ràng wǒ gǎndào liáo yù.) – Đi dạo trong thiên nhiên, có thể khiến tôi cảm thấy được chữa lành.

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG  để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!