Kênh rạch tiếng Trung là gì?

Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG

Bài tập dịch 1 – 告别词

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ khó

Bài tập dịch 2-欢送词

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ sau:

她/把/放在/的/桌子上/一束/花儿/手中

家/班主任/的/一直/电话/占线  

kenh rach

渠道 / Qúdào

Kênh rạch từ lâu đã gắn liền với hình ảnh đô thị sông nước Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Sài Gòn, Hà Nội.

Không chỉ là tuyến giao thông thủy quan trọng, kênh rạch còn đóng vai trò là một phần không thể thiếu

trong đời sống văn hóa, xã hội của người dân.

Bài tập dịch 3 – 欢送前来访问的代表团回国

  • Kênh rạch – mạch sống của đô thị:

Hệ thống kênh rạch chằng chịt đã từng là huyết mạch giao thông,

kết nối các vùng miền, thúc đẩy phát triển kinh tế.

Ngày nay, KR vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa, du lịch đường thủy.

  • Giá trị văn hóa – lịch sử: Kênh rạch là nhân chứng lịch sử, ghi dấu những thăng trầm của đô thị.

Nhiều câu chuyện, truyền thuyết gắn liền với các con kênh, tạo nên một nét văn hóa đặc trưng.

  • Thách thức và cơ hội: Sự phát triển đô thị nhanh chóng đã đặt ra nhiều thách thức cho

hệ thống KR như ô nhiễm môi trường, xâm lấn, mất cân bằng sinh thái.

Tuy nhiên, việc bảo tồn và phát triển bền vững hệ thống kênh rạch cũng mở ra nhiều cơ hội để

cải thiện môi trường sống, phát triển du lịch và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Bảo tồn và phát triển: Hiện nay, nhiều dự án đã và đang được triển khai nhằm cải tạo, phục hồi

hệ thống KR, biến chúng thành những không gian xanh, sạch, đẹp, góp phần xây dựng đô thị văn minh, hiện đại.