Điều chỉnh linh hoạt tiếng Trung là gì?

Điều chỉnh linh hoạt (trong kỹ thuật) là gì?

Điều chỉnh linh hoạt trong kỹ thuật là khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh các tham số, thông số kỹ thuật hoặc cấu hình của một hệ thống, thiết bị hoặc quy trình sao cho phù hợp với các yêu cầu cụ thể hoặc điều kiện thay đổi. Đây là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo rằng hệ thống có thể vận hành hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Điều chỉnh linh hoạt tiếng Trung là gì?

任意调整/任意調整 (rèn yì tiáo zhěng) (Danh từ)

Tiếng Anh: Flexible Adjustment

Ví dụ tiếng Trung với từ 任意调整

在现代制造中,任意调整是确保设备能够应对不同工作条件的重要因素。

Trong sản xuất hiện đại, điều chỉnh linh hoạt là yếu tố quan trọng để đảm bảo thiết bị có thể đối phó với các điều kiện làm việc khác nhau.

In modern manufacturing, flexible adjustment is a key factor in ensuring that equipment can handle different working conditions.

Từ vựng liên quan

  • Cấu hình hệ thống tiếng Trung: 系统配置 (xì tǒng pèi zhì) (Danh từ)
  • Điều kiện làm việc tiếng Trung: 工作条件 (gōng zuò tiáo jiàn) (Danh từ)
  • Tối ưu hóa tiếng Trung: 优化 (yōu huà) (Động từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Thử nghiệm độ rách khi giảm trọng lượng – DWTT tiếng Trung là gì?

Đặc điểm và công dụng của điều chỉnh linh hoạt trong kỹ thuật

Điều chỉnh linh hoạt trong kỹ thuật giúp tăng khả năng thích ứng của hệ thống với các điều kiện thay đổi. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm thiểu sự cố kỹ thuật. Trong các hệ thống phức tạp, khả năng điều chỉnh linh hoạt giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả lâu dài, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và vận hành.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Không đồng bộ tiếng Trung là gì?

Ứng dụng thực tế

Điều chỉnh linh hoạt thường được ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa, các dây chuyền sản xuất, và các thiết bị công nghiệp. Khả năng điều chỉnh linh hoạt giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn trong các môi trường có sự thay đổi thường xuyên về điều kiện làm việc.

Tiếng Trung giao tiếp: Bài 12

Bài tập dịch 7 – 电炖锅注意事项

Các từ vựng liên quan

  • Thiết bị công nghiệp tiếng Trung: 工业设备 (gōng yè shè bèi) (Danh từ)
  • Sản xuất tự động tiếng Trung: 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) (Danh từ)
  • Hệ thống điều khiển tiếng Trung: 控制系统 (kòng zhì xì tǒng) (Danh từ)
Hướng dẫn tra chữ Hán bằng từ điển giấy

Chữa bài 3-Chia tay đoàn đại biểu của chuyến thăm về nước