Máy xếp bao là gì?
Máy xếp bao là thiết bị được sử dụng trong các nhà máy hoặc kho hàng để xếp và xếp chồng các bao hàng hóa, giúp tiết kiệm thời gian và công sức lao động trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Máy xếp bao có thể hoạt động tự động hoặc bán tự động, giúp sắp xếp hàng hóa theo các quy chuẩn nhất định, đảm bảo an toàn và hiệu quả công việc.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Máy xếp bao tiếng Trung là gì?
码垛机 /碼垛機 / 碼高機 (mǎ duò jī) (Danh từ)
Tiếng Anh: Palletizing Machine
Ví dụ tiếng Trung với từ 码垛机
自动化生产线中,码垛机能够高效地将产品堆放在托盘上。
Trong dây chuyền sản xuất tự động, máy xếp bao có thể xếp các sản phẩm lên pallet một cách hiệu quả.
In the automated production line, the palletizing machine can efficiently stack products onto pallets.
Từ vựng liên quan
- Hệ thống tự động hóa tiếng Trung: 自动化系统 (zì dòng huà xì tǒng) (Danh từ)
- Thiết bị vận chuyển tiếng Trung: 输送设备 (shū sòng shè bèi) (Danh từ)
- Trạm xếp hàng tiếng Trung: 货堆站 (huò duī zhàn) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
Đặc điểm và công dụng của máy xếp bao
Máy xếp bao giúp tự động xếp các bao hàng hóa lên pallet một cách nhanh chóng và chính xác. Thiết bị này giảm thiểu sức lao động của con người, giúp tăng năng suất và giảm thiểu sai sót trong quá trình xếp hàng. Máy xếp bao được ứng dụng trong các nhà máy sản xuất, kho bãi và các dây chuyền sản xuất để xử lý hàng hóa với số lượng lớn.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Hợp đồng-KD
Ứng dụng thực tế
Máy xếp bao thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và sản xuất bao bì. Nó giúp tự động hóa việc xếp hàng lên pallet, giúp việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Máy dán nhãn bán tự động tiếng Trung là gì?
Máy hàn hot bar tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Hệ thống phân loại tiếng Trung: 分类系统 (fēn lèi xì tǒng) (Danh từ)
- Hệ thống đóng gói tiếng Trung: 包装系统 (bāo zhuāng xì tǒng) (Danh từ)
- Máy đóng gói tiếng Trung: 包装机 (bāo zhuāng jī) (Danh từ)
Phiên dịch tiếng Trung văn phòng dịch những gì?
Dịch Việt-Trung cần chú ý những gì?
Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI