Họ hàng thân thích là gì?
Họ hàng thân thích là những người có quan hệ máu mủ hoặc hôn nhân trong cùng một gia đình hoặc dòng họ. Từ này thường được dùng để nói đến các mối quan hệ có tính thân tộc, bao gồm cả những người bà con xa nhưng vẫn có kết nối về huyết thống hoặc qua hôn nhân.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Họ hàng thân thích tiếng Trung là gì?
沾亲带故 / 沾親帶故 (Zhān qīn dài gù) (Thành ngữ)
Quan hệ họ hàng
Tiếng Anh: Have Personal or Family Connections
Ví dụ tiếng Trung với từ 沾亲带故
他能进这家公司,是因为和老板沾亲带故。
Anh ấy vào được công ty này là vì có họ hàng thân thích với sếp.
He got into this company because he has family ties with the boss.
Từ vựng liên quan
- Người thân tiếng Trung: 亲人 / 親人 (Qīn Rén) (Danh từ)
- Bà con họ hàng tiếng Trung: 亲戚 / 親戚 (Qīn Qi) (Danh từ)
- Mối quan hệ cá nhân tiếng Trung: 私人关系 / 私人關係 (Sī Rén Guān Xì) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Quyển 1 – Bài 6 – Bài 7 – Có audio luyện nghe
Đặc điểm và công dụng của từ này
“沾亲带故” là một thành ngữ Trung Hoa thể hiện các mối liên hệ qua dòng họ hoặc hôn nhân, thường được nhắc đến khi đề cập đến việc có được lợi ích nhờ quan hệ thân thích. Từ này có thể mang ý nghĩa trung tính hoặc hàm ý tiêu cực tùy theo bối cảnh sử dụng.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Ứng dụng thực tế
Từ “沾亲带故” thường thấy trong văn nói, báo chí, văn bản hành chính và bình luận xã hội, nhất là khi nói đến các vấn đề liên quan đến nhân sự, tuyển dụng, hoặc cách vận hành hệ thống có yếu tố “quan hệ”. Người học tiếng Trung nên hiểu cả sắc thái nghĩa để dùng đúng trong ngữ cảnh.
Yêu qua mạng tiếng Trung là gì?
Đánh tráo khái niệm tiếng Trung là gì?