Hội chứng tự làm đau bản thân là gì?
Hội chứng tự làm đau bản thân là một rối loạn tâm lý, trong đó người mắc có xu hướng tự gây thương tích cho cơ thể mình như cào cấu, cắn, gãi mạnh vào da mà không nhằm mục đích tự sát. Đây là hành vi mang tính cưỡng chế, thường liên quan đến căng thẳng tâm lý, lo âu hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Hội chứng tự làm đau bản thân tiếng Trung là gì?
强迫性皮肤剥离综合症 / 強迫性皮膚剝離綜合症
(qiǎng pò xìng pí fū bō lí zōng hé zhèng) (Danh từ)
Tiếng Anh: Compulsive Skin Picking Syndrome
Ví dụ tiếng Trung với từ 强迫性皮肤剥离综合症
她被诊断患有强迫性皮肤剥离综合症,需要心理干预和治疗。
Cô ấy được chẩn đoán mắc hội chứng tự làm đau bản thân và cần can thiệp tâm lý cũng như điều trị.
She was diagnosed with Compulsive Skin Picking Syndrome and required psychological intervention and treatment.
Từ vựng liên quan
- Tự tổn thương tiếng Trung: 自残 / 自殘 (zì cán) (Động từ)
- Hội chứng ám ảnh cưỡng chế tiếng Trung: 强迫症 / 強迫症 (qiǎng pò zhèng) (Danh từ)
- Rối loạn tâm thần tiếng Trung: 精神障碍 / 精神障礙 (jīng shén zhàng ài) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Phiên dịch tiếng Trung văn phòng dịch những gì?
Đặc điểm và công dụng của từ này
Từ “强迫性皮肤剥离综合症” mô tả một hội chứng y học được công nhận, phản ánh hành vi tự gây tổn thương trên da lặp đi lặp lại, thường xuất hiện ở người gặp khó khăn trong việc kiểm soát lo âu hoặc có vấn đề về tâm thần. Từ này thường dùng trong bối cảnh y tế và tâm lý học.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
Ứng dụng thực tế
Trong thực tế, từ này được dùng trong hồ sơ bệnh án, tài liệu y học, giáo trình đào tạo ngành tâm lý học, hoặc trong các bài viết, nghiên cứu về hành vi tự tổn thương. Việc nhận biết và sử dụng đúng thuật ngữ giúp nâng cao hiểu biết về sức khỏe tâm thần và hỗ trợ điều trị hiệu quả hơn.
Hóc xương cá tiếng Trung là gì?