Nghi ngờ là gì?
Nghi ngờ là trạng thái không chắc chắn hoặc không tin tưởng về tính xác thực, ý định hoặc hành vi của ai đó hoặc điều gì đó. Nó có thể xuất phát từ sự thiếu thông tin, trải nghiệm trong quá khứ, hoặc trực giác cá nhân. Trong giao tiếp và xã hội, nghi ngờ có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ và sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Nghi ngờ tiếng Trung là gì?
怀疑 / 懷疑 (huái yí) (Động từ/Danh từ)
Tiếng Anh: Doubt / Suspicion
Ví dụ tiếng Trung với từ 怀疑
他对她的解释表示怀疑,不再完全信任她了。
Anh ta tỏ ra nghi ngờ lời giải thích của cô ấy và không còn tin tưởng hoàn toàn nữa.
He expressed doubt about her explanation and no longer fully trusted her.
Từ vựng liên quan
- Bán tín bán nghi tiếng Trung: 半信半疑 (bàn xìn bàn yí) (Tính từ)
- Không tin tưởng tiếng Trung: 不信任 (bù xìn rèn) (Động từ)
- Chứng cứ tiếng Trung: 证据 / 證據 (zhèng jù) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Đề #1 – luyện thi HSK 4 online – Miễn phí
Đặc điểm và công dụng của từ này
Từ “怀疑” được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể hiện sự thiếu tin tưởng, nghi ngờ thông tin, hành vi hoặc người khác. Trong pháp lý, y học và quan hệ xã hội, từ này đóng vai trò mô tả cảm xúc hoặc thái độ trước một vấn đề chưa rõ ràng.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Tại sao Trung Quốc ngừng phát hành tờ 2 nhân dân tệ? – Bài song ngữ
Ứng dụng thực tế
Trong thực tiễn, “怀疑” được sử dụng trong đối thoại hằng ngày, văn bản báo chí, pháp luật và trong các biểu đạt về trạng thái tâm lý. Người học tiếng Trung cần lưu ý cách dùng từ này đúng ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Phòng hóa trang tiếng Trung là gì?
Tính nhạy cảm tiếng Trung là gì?
Thu hút ánh mắt tiếng Trung là gì?