Pin không sạc tiếng Trung là gì?

Pin không sạc là gì?

Pin không sạc là loại pin sử dụng một lần, không thể nạp lại điện sau khi đã hết năng lượng, thường dùng trong các thiết bị nhỏ như điều khiển từ xa, đồng hồ, đồ chơi và các thiết bị điện tử khác.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

Pin không sạc tiếng Trung là gì?

Pin không sạc tiếng Trung là gì?

一次性电池 (yī cì xìng diàn chí) (Danh từ)

Tiếng Anh: Non-rechargeable Battery

Ví dụ tiếng Trung với từ Pin không sạc

一次性电池使用后不能充电,需要更换新的。

Pin không sạc sau khi sử dụng không thể nạp lại, cần thay pin mới.

Non-rechargeable batteries cannot be recharged after use and need to be replaced.

Từ vựng liên quan

  • Pin sạc – 可充电电池 (kě chōng diàn diàn chí) (Danh từ)
  • Pin lithium – 锂电池 (lǐ diàn chí) (Danh từ)
  • Pin alkaline – 碱性电池 (jiǎn xìng diàn chí) (Danh từ)
  • Thiết bị điện tử – 电子设备 (diàn zǐ shè bèi) (Danh từ)

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

Đặc điểm và công dụng

Pin không sạc thường có tuổi thọ dài trong sử dụng lần đầu, dễ dàng bảo quản và phù hợp với các thiết bị tiêu thụ điện năng thấp hoặc sử dụng không thường xuyên. Tuy nhiên, chúng không thể tái sử dụng và cần được xử lý đúng cách sau khi hết pin.

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Ứng dụng thực tế

Pin không sạc được dùng rộng rãi trong điều khiển từ xa, đồng hồ, thiết bị y tế, đồ chơi và nhiều thiết bị điện tử khác, đặc biệt khi không cần thay pin thường xuyên hoặc không thuận tiện cho việc sạc lại.

Ghế tựa tiếng Trung là gì?

Ba lô cứng tiếng Trung là gì?

Ống hút giấy dùng một lần tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận