Thôn làng tiếng Trung là gì?

Thôn làng là gì?

Thôn làng là đơn vị cư trú nhỏ ở nông thôn, nơi có cộng đồng dân cư sinh sống ổn định, gắn kết với nhau qua truyền thống, tập quán và các hoạt động nông nghiệp. Đây là hình ảnh quen thuộc trong văn hóa Việt Nam và Trung Hoa, thường gắn với sự yên bình, tính cộng đồng và đời sống giản dị.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Thôn làng tiếng Trung là gì?

Thôn làng tiếng Trung là gì?

村庄 / 村莊 (Cūn zhuāng) (Danh từ)

屯子 (Túnzi)

Tiếng Anh: Village

Ví dụ tiếng Trung với từ 村庄

这个村庄四面环山,风景非常优美。
Ngôi làng này được bao quanh bởi núi non, phong cảnh rất đẹp.
This village is surrounded by mountains and has very beautiful scenery.

Từ vựng liên quan

  • Thôn dân tiếng Trung: 村民 (cūn mín) (Danh từ)
  • Đồng quê tiếng Trung: 乡村 / 鄉村 (xiāng cūn) (Danh từ)
  • Ruộng lúa tiếng Trung: 稻田 (dào tián) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “村庄” được dùng để chỉ khu vực cư trú nhỏ, thường ở nông thôn, nơi các hộ gia đình sống gần nhau, cùng canh tác và chia sẻ đời sống văn hóa cộng đồng. Đây là từ phổ biến trong địa lý, văn hóa học, báo chí và trong các mô tả phong cảnh, đời sống truyền thống.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Bài tập dịch 5 – 欢迎某贸易代表团前来谈业务

Ứng dụng thực tế

“村庄” thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh, nghiên cứu xã hội học, các bài viết du lịch hoặc tài liệu địa lý. Hiểu từ này giúp người học tiếp cận các chủ đề liên quan đến nông thôn, cộng đồng và phát triển bền vững.

Mặt không biến sắc tiếng Trung là gì?

Đánh tráo khái niệm tiếng Trung là gì?

Thoát ế tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận