Bàn tính là gì?
Bàn tính là một công cụ tính toán thủ công truyền thống, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, có các hạt trượt trên thanh ngang. Đây là thiết bị được sử dụng phổ biến trong thương mại phương Đông trước khi máy tính hiện đại ra đời.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 1

| Tiếng Trung | 算盘 (suàn pán) (Danh từ)
算盤 |
| English: | Abacus |
Ví dụ tiếng Trung với từ 算盘
他从小就学会使用算盘计算。
Anh ấy đã biết sử dụng bàn tính để tính toán từ nhỏ.
He learned to use the abacus for calculation from a young age.
Từ vựng liên quan
- Tính toán tiếng Trung: 计算 (jì suàn)
- Máy tính cầm tay tiếng Trung: 计算器 (jì suàn qì)
- Học toán tiếng Trung: 学数学 (xué shù xué)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
Đặc điểm của bàn tính
Bàn tính được thiết kế với nhiều thanh chứa các hạt trượt, mỗi thanh đại diện cho một hàng đơn vị. Đây là công cụ tính nhẩm nhanh chóng, đặc biệt được ưa chuộng trong buôn bán và giáo dục tiểu học ở nhiều nước châu Á. Ngày nay, bàn tính còn được dùng như một công cụ hỗ trợ học toán tư duy cho trẻ nhỏ.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Ứng dụng thực tế
Bàn tính được ứng dụng trong giảng dạy toán học tư duy, đặc biệt tại các trung tâm giáo dục sớm. Ngoài ra, việc sử dụng bàn tính giúp phát triển khả năng tính nhẩm, tư duy logic và khả năng ghi nhớ. Đây cũng là biểu tượng văn hóa đặc trưng của phương Đông, thường được trưng bày tại các bảo tàng hoặc cửa hàng truyền thống.
