Gai đôi cột sống tiếng Trung là gì?

Gai đôi cột sống là gì?

Gai đôi cột sống là một dị tật bẩm sinh xảy ra khi ống thần kinh không đóng hoàn toàn trong quá trình phát triển của thai nhi, khiến một phần tủy sống và dây thần kinh bị lộ ra ngoài hoặc không được bảo vệ đúng cách. Dị tật này có thể gây ra các vấn đề về vận động, thần kinh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống nếu không được can thiệp kịp thời.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

Gai đôi cột sống tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 脊柱裂 (jǐ zhù liè) (Danh từ)
English: Spina bifida

Ví dụ tiếng Trung với từ 脊柱裂

医生建议怀孕期间补充叶酸以预防脊柱裂的发生。
Bác sĩ khuyên nên bổ sung axit folic trong thai kỳ để phòng ngừa gai đôi cột sống.
Doctors recommend taking folic acid during pregnancy to prevent spina bifida.

Từ vựng liên quan

  • Cột sống tiếng Trung: 脊柱 (jǐ zhù)
  • Dị tật bẩm sinh tiếng Trung: 先天畸形 (xiān tiān jī xíng)
  • Ống thần kinh tiếng Trung: 神经管 (shén jīng guǎn)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

500 từ ngành MẠ ĐIỆN tiếng Trung

Đặc điểm của gai đôi cột sống

Gai đôi cột sống thường được phát hiện trong giai đoạn sớm của thai kỳ qua siêu âm hoặc xét nghiệm sàng lọc. Bệnh có nhiều mức độ từ nhẹ (không triệu chứng rõ ràng) đến nặng (liệt chi, rối loạn tiểu tiện). Việc bổ sung đủ folic acid trước và trong thai kỳ được xem là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa. Một số trường hợp nặng cần can thiệp phẫu thuật sớm sau sinh.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung

Ứng dụng thực tế

Trong ngành y, đặc biệt là sản khoa và nhi khoa, việc tầm soát dị tật ống thần kinh như gai đôi cột sống là một bước quan trọng trong chăm sóc thai kỳ. Ngoài ra, trong lĩnh vực phục hồi chức năng, các phương pháp vật lý trị liệu, sử dụng dụng cụ hỗ trợ đi lại hoặc phẫu thuật chỉnh hình cũng giúp cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhi mắc dị tật này.

Men tim tiếng Trung là gì?

Hội chứng tự làm đau bản thân tiếng Trung là gì?

Bị ngứa tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận