Giám đốc chiến lược là gì?
Giám đốc chiến lược là người chịu trách nhiệm xây dựng và điều phối các định hướng chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Vai trò này đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược được triển khai đồng bộ trong toàn tổ chức, từ nghiên cứu thị trường đến đổi mới sản phẩm và quản trị nguồn lực.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

| Tiếng Trung | 战略总监 (zhàn lüè zǒng jiān) (Danh từ)
戰略總監 |
| English: | Chief Strategy Officer (CSO) |
Ví dụ tiếng Trung với từ 战略总监
他被聘为公司的战略总监,负责制定五年发展计划。
Anh ấy được bổ nhiệm làm Giám đốc chiến lược của công ty, phụ trách xây dựng kế hoạch phát triển 5 năm.
He was appointed as the company’s Chief Strategy Officer, in charge of formulating a five-year development plan.
Từ vựng liên quan
- Chiến lược tiếng Trung: 战略 (zhàn lüè)
- Giám đốc điều hành tiếng Trung: 首席执行官 (shǒu xí zhí xíng guān)
- Phát triển dài hạn tiếng Trung: 长期发展 (cháng qī fā zhǎn)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Bài tập dịch 5 – 欢迎某贸易代表团前来谈业务
Đặc điểm của vị trí giám đốc chiến lược
Giám đốc chiến lược (CSO) không chỉ đưa ra định hướng mà còn chịu trách nhiệm đo lường hiệu quả triển khai chiến lược. Họ thường làm việc trực tiếp với CEO, hội đồng quản trị và các bộ phận khác để đảm bảo sự thống nhất trong mục tiêu dài hạn, tối ưu hóa quy trình ra quyết định và kịp thời điều chỉnh chiến lược khi môi trường kinh doanh thay đổi.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Nộm rau muống muối vừng (muối mè)
Ứng dụng thực tế
Giám đốc chiến lược thường xuất hiện trong các tập đoàn lớn, công ty đa quốc gia hoặc startup đang mở rộng quy mô. Vai trò này ngày càng quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, giúp doanh nghiệp tận dụng dữ liệu, xu hướng thị trường và đổi mới công nghệ để tạo lợi thế dài hạn.
Đăng ký nhãn hiệu thương mại tiếng Trung là gì?
Hợp đồng mua bán điện ảo tiếng Trung là gì?
Giao hàng tận nhà tiếng Trung là gì?
