Lồi lõm là gì?
Lồi lõm là hiện tượng bề mặt không bằng phẳng, có chỗ nhô lên (lồi) và chỗ thụt xuống (lõm). Thuật ngữ này thường dùng trong mô tả địa hình, kết cấu vật liệu, sản phẩm công nghiệp hoặc da liễu thẩm mỹ.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT mà nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào?

| Tiếng Trung | 凹凸 (āo tū) (Tính từ / Danh từ) |
| English: | Uneven / Bumpy / Irregular |
Ví dụ tiếng Trung với từ 凹凸
这条路面凹凸不平,开车要特别小心。
Mặt đường này gồ ghề, khi lái xe phải đặc biệt cẩn thận.
This road is uneven, you need to drive carefully.
Từ vựng liên quan
- Bề mặt tiếng Trung: 表面 (biǎo miàn)
- Gồ ghề tiếng Trung: 凹凸不平 (āo tū bù píng)
- Đường cong tiếng Trung: 曲线 (qū xiàn)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ ngành XỬ LÝ NƯỚC THẢI tiếng Trung
Đặc điểm của bề mặt lồi lõm
Lồi lõm là một trong những đặc trưng thường gặp trong bề mặt vật liệu xây dựng, linh kiện cơ khí, hoặc kết cấu kiến trúc. Trong sản xuất, bề mặt lồi lõm có thể là lỗi (như móp méo, cong vênh), nhưng đôi khi cũng là thiết kế có chủ đích (ví dụ: bề mặt chống trượt). Trong y học thẩm mỹ, da mặt lồi lõm thường liên quan đến sẹo rỗ, cần được điều trị bằng laser, lăn kim hoặc peeling hoá học.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Chớ đặt điện thoại cạnh bếp từ
Ứng dụng thực tế
Từ “lồi lõm” được ứng dụng trong nhiều chuyên ngành khác nhau. Trong kỹ thuật, việc kiểm tra độ lồi lõm của bề mặt có thể xác định độ chính xác gia công hoặc chất lượng sản phẩm.
Trong xây dựng, bề mặt sàn hoặc tường lồi lõm có thể gây khó khăn cho thi công hoàn thiện.
Trong thiết kế mỹ thuật, hiệu ứng lồi lõm có thể tạo chiều sâu và cảm giác ba chiều cho sản phẩm. Còn trong sinh học, thuật ngữ này dùng để mô tả cấu trúc tế bào hoặc bề mặt sinh học không đồng đều.
Thiết bị tản nhiệt tiếng Trung là gì?
TTCN
