Mệt mỏi tiếng Trung là gì?

Mệt mỏi là gì?

Mệt mỏi là trạng thái cơ thể hoặc tinh thần bị suy giảm năng lượng, khiến người cảm thấy uể oải, thiếu sức sống và giảm hiệu suất làm việc. Đây là phản ứng tự nhiên khi cơ thể phải hoạt động quá mức, thiếu ngủ, căng thẳng kéo dài hoặc do bệnh lý.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

– Làm bài tập xếp MIỄN PHÍ câu này, tự dịch và check đáp án:

/进来/没有/////客人/价钱/一个/

"Mệt mỏi" tiếng Trung là gì?

Mệt mỏi tiếng Trung là gì?

1# Mệt mỏi vì lao động

疲劳 / 疲勞 (pí láo) (Tính từ)

2# Mệt mỏi ở mức tồi tệ

疲惫 / 疲憊 /Píbèi

3# Mệt mỏi vì mất sức, kiệt sức khi làm việc hoặc thực hiện một hoạt động nào đó

疲乏 / Pífá

疲倦 / Píjuàn

Tiếng Anh: Fatigue / Tiredness

Ví dụ tiếng Trung với từ 疲劳

长时间工作后,他感到非常疲劳。
Sau một thời gian dài làm việc, anh ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi.
After working for a long time, he felt extremely fatigued.

Từ vựng liên quan

  • Kiệt sức tiếng Trung: 精疲力尽 / 精疲力盡 (jīng pí lì jìn) (Tính từ)
  • Thiếu ngủ tiếng Trung: 睡眠不足 (shuì mián bù zú) (Danh từ)
  • Áp lực tiếng Trung: 压力 / 壓力 (yā lì) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Dịch Trung Việt cần chú ý những gì?

Đặc điểm và công dụng của từ mệt mỏi

Từ “mệt mỏi” thường dùng để miêu tả trạng thái thể chất hoặc tinh thần suy yếu. Trong y học, thuật ngữ này còn liên quan đến các hội chứng như mệt mỏi mãn tính. Trong công việc hoặc học tập, từ này giúp diễn đạt mức độ giảm năng suất, khả năng tập trung hay động lực.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Phiên dịch tiếng Trung văn phòng dịch những gì?

Ứng dụng thực tế

Từ “mệt mỏi” xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, các bản tin y tế, tài liệu chăm sóc sức khỏe, giáo dục và cả trong công sở. Biết cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung diễn đạt cảm xúc và tình trạng cơ thể chính xác hơn.

Men tim tiếng Trung là gì?

Chữa lành tiếng Trung là gì?

Các từ vựng liên quan

  • Căng thẳng tiếng Trung: 紧张 / 緊張 (jǐn zhāng) (Tính từ)
  • Giải lao tiếng Trung: 休息 (xiū xī) (Động từ/Danh từ)
  • Khó chịu tiếng Trung: 不舒服 (bù shū fu) (Tính từ)



Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!

Để lại một bình luận