Môi hở răng lạnh tiếng Trung là gì?

Môi hở răng lạnh là gì?

“Môi hở răng lạnh” là một thành ngữ dùng để chỉ mối quan hệ gắn bó mật thiết, khi một bên bị tổn hại thì bên kia cũng chịu ảnh hưởng theo. Thành ngữ này thường được dùng để nói về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các cá nhân, tổ chức, hay quốc gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của đoàn kết và tương trợ trong cuộc sống.

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Môi hở răng lạnh tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung giản thể 唇亡齿寒 (chún wáng chǐ hán) (Thành ngữ)
繁體字 唇亡齒寒
English: Mutual dependence

Ví dụ tiếng Trung với từ 唇亡齿寒

两国关系密切,若一方受损,另一方也会受到影响,真是唇亡齿寒。
Hai quốc gia có mối quan hệ mật thiết, nếu một bên gặp tổn thất thì bên kia cũng bị ảnh hưởng – đúng là môi hở răng lạnh.
The two countries are closely linked — if one suffers, the other will be affected as well; truly “lips gone, teeth cold.”

Từ vựng liên quan

  • 依存关系 (yī cún guān xì) – Quan hệ phụ thuộc
  • 互相影响 (hù xiāng yǐng xiǎng) – Ảnh hưởng lẫn nhau
  • 团结 (tuán jié) – Đoàn kết

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Ý nghĩa và đặc điểm của thành ngữ “môi hở răng lạnh”

Thành ngữ “môi hở răng lạnh” mang tính biểu tượng, thể hiện sự liên kết mật thiết và phụ thuộc giữa hai đối tượng. Nếu môi mất đi thì răng sẽ lạnh – ý chỉ khi một bên gặp nguy, bên kia cũng khó tồn tại. Thành ngữ này thường được dùng trong chính trị, xã hội hoặc các mối quan hệ hợp tác để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ lẫn nhau.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Thành ngữ này thường được sử dụng để:
– Diễn tả mối quan hệ hợp tác giữa hai bên có lợi ích chung.
– Nói về tình đoàn kết trong tập thể, gia đình, hoặc giữa các quốc gia.
– Dùng trong các bài phát biểu hoặc văn bản chính trị để khuyến khích tinh thần hợp tác và tránh mâu thuẫn nội bộ.

Để lại một bình luận