Nợ dài hạn tiếng Trung là gì?

Nợ dài hạn là gì?

Nợ dài hạn là các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong thời gian dài hơn một năm. Các khoản nợ này thường bao gồm vay ngân hàng dài hạn, phát hành trái phiếu, nợ thuê tài chính hoặc các khoản vay đầu tư. Việc quản lý nợ dài hạn giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng thanh toán, duy trì đòn bẩy tài chính hợp lý và tối ưu hóa cấu trúc vốn.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Nợ dài hạn tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 非流动负债 (fēi liú dòng fù zhài) (Danh từ)

非流動負債

Từ tương đương: 长期负债 (cháng qī fù zhài) / 長期負債 – đều mang nghĩa “nợ dài hạn”.

English: Long-term liabilities / Non-current liabilities

Ví dụ tiếng Trung với từ 非流动负债

公司的非流动负债包括长期借款和应付债券。
Các khoản nợ dài hạn của công ty bao gồm các khoản vay dài hạn và trái phiếu phải trả.
The company’s non-current liabilities include long-term loans and bonds payable.

Từ vựng liên quan

  • Nợ ngắn hạn: 流动负债 (liú dòng fù zhài)
  • Tài sản dài hạn: 非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn)
  • Trái phiếu: 债券 (zhài quàn)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

Đặc điểm và ứng dụng

Nợ dài hạn đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Các khoản nợ này giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô đầu tư và phát triển dự án dài hạn. Tuy nhiên, nếu quản lý không tốt, nợ dài hạn có thể tạo áp lực tài chính và rủi ro thanh khoản. Trong báo cáo tài chính, “非流动负债” thường được trình bày trong phần nguồn vốn, bên dưới mục nợ ngắn hạn.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Bài tập xếp câu 172-Đề HSK3

Ứng dụng thực tế

Trong kế toán và tài chính doanh nghiệp, thuật ngữ “非流动负债” hoặc “长期负债” được dùng để phân loại nghĩa vụ tài chính có thời hạn thanh toán trên một năm. Thuật ngữ này xuất hiện trong báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán và các tài liệu kiểm toán. Người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính cần nắm rõ để hiểu và dịch chính xác trong ngữ cảnh chuyên môn.

Sổ tiết kiệm tiếng Trung là gì?

Tiền mặt tại quỹ tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận