- 1- 挡风玻璃洗涤器
- 擋風玻璃洗滌器
- Dǎng fēng bōlí xǐdí qì
- 2- 挡风玻璃喷水器
- 擋風玻璃噴水器
- Dǎng fēng bōlí pēnshuǐ qì
- Windshield washer
Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?
Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ
到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时
冷却剂 / 冷卻劑
Lěngquè jì
Coolant
—–
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Quay lại Trang chủ
Kết bạn hoặc follow FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:
https://www.facebook.com/NhungLDTTg