Nước làm mát động cơ

Nước làm mát động cơ tiếng Trung là gì?

Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?

Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung

Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ

时代/有关/气候/与/工业化/变化

到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时

决定/爱情/找/利用/的/我/网络/自己

 

冷却剂 / 冷卻劑

Lěngquè jì

Coolant

—–

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Kết bạn hoặc follow FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:

https://www.facebook.com/NhungLDTTg

Bôi trơn khung xe



  • 1- 底盘润滑
  • 底盤潤滑
  • Dǐpán rùnhuá
  • Chassis lubrication

  • 2- Dầu bôi trơn khung xe
  • 底盘润滑油脂
  • 底盤潤滑油脂
  • Dǐpán rùnhuá yóuzhī

  • 3- Hệ thống bôi trơn khung xe tự động
  • 自动底盘润滑系统
  • 自動底盤潤滑系統
  • Zìdòng dǐpán rùnhuá xìtǒng
  • Automatic chassis lubrication


Bộ phận lọc gió (ô-tô)


  • * Lọc gió cabin – Cabin air filter
  • 1- 空气滤清器
  • 空氣濾清器
  • Kōngqì lǜ qīng qì

  • 2- 空气滤
  • 空氣濾筒
  • Kōngqì lǜ tǒng

  • 3- 风格
  • 風格

  • Fēnggé

  • * Lọc gió động cơ

  • 发动机空气滤清器
  • 發動機空氣濾清器
  • Fādòngjī kōngqì lǜ qīng qì