Rau má tiếng Trung là gì?

Rau má tiếng Trung là gì?

Rau má là một loại thảo dược và thực phẩm quen thuộc ở nhiều nước châu Á, đặc biệt là Việt Nam. Loại rau này được biết đến với nhiều công dụng như thanh nhiệt, giải độc, làm mát cơ thể và hỗ trợ làm đẹp da. Ngoài ra, rau má còn được ứng dụng trong dược phẩm nhờ đặc tính kháng viêm và làm lành vết thương.

>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<

Dịch thuật tài liệu y dược – ZALO: 0936083856

Rau má tiếng Trung là gì?

积雪草 / 積雪草 (Jīxuěcǎo) – Danh từ

English: Centella asiatica / Gotu kola – Noun

Ví dụ tiếng Trung với từ 积雪草

1. 积雪草被广泛用于护肤品中,有助于舒缓和修复皮肤。
Rau má được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, giúp làm dịu và phục hồi da.
Centella asiatica is widely used in skincare products to soothe and repair the skin.

2. 医生建议我每天喝一杯积雪草汁,有助于清热解毒。
Bác sĩ khuyên tôi uống một ly nước rau má mỗi ngày để thanh nhiệt giải độc.
The doctor suggested drinking a glass of gotu kola juice daily to detoxify the body.

Công dụng nổi bật của rau má

Rau má có tác dụng làm mát gan, giảm mụn, cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ hệ tiêu hóa. Trong y học cổ truyền, rau má được xem là vị thuốc quý giúp thanh lọc cơ thể và cải thiện chức năng gan. Trong ngành mỹ phẩm, chiết xuất rau má thường có mặt trong các sản phẩm dưỡng da nhằm làm dịu vùng da nhạy cảm, hỗ trợ làm lành vết thương và kích thích tái tạo tế bào.

500 từ vựng ngành Balo-túi xách tiếng Trung

500 từ vựng ngành in tiếng Trung

500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung

Ứng dụng trong thực phẩm và dược phẩm

Rau má được dùng phổ biến để chế biến nước uống, sinh tố, salad, hoặc nấu canh. Ngoài ra, trong công nghiệp dược phẩm, rau má được sử dụng làm nguyên liệu trong viên nang, thuốc bôi da và các chế phẩm hỗ trợ điều trị suy giãn tĩnh mạch hoặc các vấn đề về da như viêm, sẹo, mẩn đỏ.

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 2)

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 1)

Từ vựng liên quan

  • 草药 (cǎoyào): Thảo dược
  • 清热解毒 (qīngrè jiědú): Thanh nhiệt giải độc
  • 护肤品 (hùfūpǐn): Sản phẩm chăm sóc da
  • 汁 (zhī): Nước ép

Gợi ý bài viết liên quan

Tôm nướng sốt Thái tiếng Trung là gì?

Lá gelatin tiếng Trung là gì?

Thịt bò Wagyu tiếng Trung là gì?

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Xây dựng