Phụ kiệnRen nối Hình từ internet 丝扣 絲扣 Sī kòu Ren nối trong/ngoài 内/外丝扣 內/外絲扣 Nèi/wài sī kòu Ren nối 1 đầu/hai đầu 单/双头丝扣 單/雙頭絲扣 Threaded connection Địa chính trị tiếng Trung là gì? Nổi nổi trội so với đối thủ cạnh tranh