Số Pi là gì?
Số Pi là một hằng số toán học quan trọng dùng để tính chu vi và diện tích của đường tròn. Giá trị xấp xỉ của số Pi là 3,14159… và nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý, kỹ thuật và công nghệ.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG

| Tiếng Trung | 圆周率 (yuán zhōu lǜ) (Danh từ)
圓周率 |
| English: | Pi / Pi number |
Ví dụ tiếng Trung với từ 圆周率
圆周率通常用希腊字母π来表示,约等于3.14159。
Số Pi thường được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp π, xấp xỉ bằng 3,14159.
Pi is usually represented by the Greek letter π and is approximately equal to 3.14159.
Từ vựng liên quan
- Chu vi tiếng Trung: 周长 (zhōu cháng)
- Đường tròn tiếng Trung: 圆形 (yuán xíng)
- Hằng số tiếng Trung: 常数 (cháng shù)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung
Đặc điểm của số Pi
Số Pi là một số vô tỉ, tức là không thể biểu diễn chính xác dưới dạng phân số và có vô số chữ số thập phân không lặp lại. Đây là một trong những hằng số được biết đến sớm nhất trong lịch sử toán học, xuất hiện trong các công trình của người Ai Cập và Babylon cổ đại. Ngày 14/3 hằng năm còn được chọn làm “Ngày số Pi” trên toàn thế giới nhằm tôn vinh giá trị đặc biệt này trong khoa học.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Không làm vụn thuốc viên khi uống thuốc
Ứng dụng thực tế
Số Pi được ứng dụng rộng rãi trong các phép tính hình học liên quan đến đường tròn, hình trụ, hình cầu. Trong kỹ thuật, nó được dùng để tính mô men quán tính, thiết kế vòng bi, robot, và các hệ thống liên quan đến dao động.
Trong công nghệ số, số Pi còn được dùng để kiểm thử độ chính xác của hệ thống máy tính, thuật toán nén và mã hóa dữ liệu. Đây là một biểu tượng quan trọng không chỉ trong toán học mà còn trong giáo dục và văn hoá đại chúng.
Bảo hành toàn quốc tiếng Trung là gì?
Mực nước chết tiếng Trung là gì?
TTCN
